in the driver's seat Thành ngữ, tục ngữ
in the driver's seat
controlling events or decisions, in charge Money and talent will put you in the driver's seat - in control.
in the driver's seat|driver|driver's seat|seat
adv. phr. In control; having the power to make decisions. Stan is in the driver's seat now that he has been made our supervisor at the factory. trên ghế lái
Khi điều khiển; ở một vị trí thống trị hoặc có ảnh hưởng. Với vị giám đốc điều hành mới ngồi vào ghế lái xe, công ty vừa bước vào quý có lợi nhuận cao nhất trong nhiều năm .. Xem thêm: ghế ở ghế lái
Hình. trong kiểm soát; phụ trách các việc. (Như thể một người đang lái xe và điều khiển phương tiện.) Bây giờ Fred vừa ngồi vào ghế lái xe, có rất nhiều lời chỉ trích về cách tất cả thứ đang được thực hiện. Joan nóng lòng ngồi vào ghế lái và làm những gì có thể để xoay chuyển tình thế .. Xem thêm: ghế trong ghế lái
Ngoài ra, trong yên xe. Trong quyền kiểm soát, ở một vị trí quyền lực. Ví dụ: Khi ông chủ đi nghỉ, ông Burns ngồi trên ghế lái và hết hưởng điều đó, hoặc Bà ấy đợi cho đến sau cuộc bầu cử, biết rằng lúc đó bà ấy sẽ ngồi trên yên xe. Biểu thức đầu tiên có từ những năm 1800, biểu thức thứ hai từ đầu những năm 1600. Cũng xem tại lãnh đạo. . Xem thêm: ghế ở ghế lái (hoặc lái xe)
phụ trách tình huống. 1998 Times Thỏa thuận sẽ đưa Lancastrian không nghĩa vào ghế lái của nhà máy phát điện lớn nhất Vương quốc Anh. . Xem thêm: ghế trong ghế lái
mod. trong kiểm soát. Bây giờ tui đang ngồi trên ghế lái xe và tui phải quyết định xem ai sẽ được tăng lương. . Xem thêm: ghế ghế lái
Khi điều khiển. Sự tương tự ở đây là hiển nhiên, nhưng cách diễn đạt thực tế bất trở nên phổ biến cho đến thế kỷ XIX. Lord Beaverbrook được trích dẫn (New Statesman, 1963) vừa nói về David Lloyd George, “Anh ấy bất quan tâm chiếc xe đang đi theo hướng nào, miễn là anh ấy vẫn ngồi trên ghế lái.” Xem thêm ở yên xe .. Xem thêm: yên xe. Xem thêm:
An in the driver's seat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in the driver's seat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in the driver's seat